Có 2 kết quả:

前舱 qián cāng ㄑㄧㄢˊ ㄘㄤ前艙 qián cāng ㄑㄧㄢˊ ㄘㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fore hold (on ship)
(2) bow cabin

Từ điển Trung-Anh

(1) fore hold (on ship)
(2) bow cabin